So sánh giữa Samsung S21 Plus Mỹ 2 Sim cũ (Đẹp 99%) và Samsung S21 FE 5G Mỹ - Mới Fullbox
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung S21 Plus Mỹ 2 Sim cũ (Đẹp 99%) | Samsung S21 FE 5G Mỹ - Mới Fullbox |
|
||
Giá | 5.990.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Khuyến mãi tháng 9: Giảm tới 500.000đ Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Sạc nhanh Samsung 25W chính hãng. Giá 300k chỉ còn 150k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng. Giá 950k chỉ còn 550k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
Khuyến mãi tháng 9: Giảm tới 500.000đ Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Sạc nhanh Samsung 25W chính hãng. Giá 300k chỉ còn 150k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng. Giá 950k chỉ còn 550k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | android 13 | android 13 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | Dynamic AMOLED 2X 6.7 inches 1080 x 2400 pixels | 6.4\" Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) - Tần số quét 120 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 64 MP, f/2.0, 28mm + 12 MP, f/1.8 + 12 MP, f/2.2 | Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP | ||
Camera trước | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24\", 1.22µm, Dual Pixel PDAF | 32 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp (Beautify) Lấy nét bằng laser Lấy nét theo pha (PDAF) Nhã | Quay video hiển thị kép Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR | |||
Quay phim | 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@960fps | FullHD 1080p@60fps4K 2160p@60fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) | ||
RAM | 8GB | 6GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128GB | 128GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 161.4 x 75.6 x 7.8 mm | Dài 155.7 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 7.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 202 g | Nặng 177 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 4800 mAh | 4500 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/3G/4G/5G | 2G/3G/4G/5G | ||
SIM | 2 Sim (esim + sim vật lý) | 1 Sim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
Sạc | Sạc nhanh 25W, sạc không dây | Sạc nhanh 25W, sạc không dây |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung S21 Plus Mỹ 2 Sim cũ (Đẹp 99%) và Samsung S21 FE 5G Mỹ - Mới Fullbox