So sánh giữa Samsung S21 FE 5G Mỹ - Mới Fullbox
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Samsung S21 FE 5G Mỹ - Mới Fullbox |
|
||
Giá | 5.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Khuyến mãi tháng 12: Giảm tới 500.000đ Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng chỉ còn 430k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | android 13 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.4\" Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) - Tần số quét 120 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP | ||
Camera trước | 32 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay video hiển thị kép Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR | |||
Quay phim | FullHD 1080p@60fps4K 2160p@60fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) | ||
RAM | 6GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 155.7 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 7.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 177 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 4500 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/3G/4G/5G | ||
SIM | 1 Sim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
Sạc | Sạc nhanh 25W, sạc không dây |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung S21 FE 5G Mỹ - Mới Fullbox