185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Samsung Galaxy A54 5G (8G - 256G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy A34 5G (8G - 128G) Chính hãng SSVN

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy A54 5G (8G - 256G) Chính hãng SSVN Samsung Galaxy A34 5G (8G - 128G) Chính hãng SSVN
Giá 8.690.000₫ 6.490.000₫
Khuyến mại

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 13 Android 13
Ngôn ngữ Tiếng Việt Tiếng Việt
Màn hình Màn hình 6.4\" - Tần số quét 120 Hz Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 5 MP Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
Camera trước 32 MP 13 MP
Chụp ảnh nâng cao Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Ban đêm (Night Mode) HDR Zoom quang học Quay Siêu chậm (Super Sl Chụp đêm Làm đẹp Quay video Full HD Góc rộng (Wide) Quay video HD Quay video 4K Xóa phông Góc siêu rộng (Ultrawide) Bộ lọc màu
Quay phim HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps HD 720p@60fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps HD 720p@60fps
CPU & RAM Chipset (CPU) Exynos 1380 8 nhân Mali-G68 MC4
RAM 8 GB 8 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 256 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 158.2 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm Dài 161.3 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.2 mm
Trọng lượng (g) Nặng 202 g Nặng 199 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi
Sạc 25W 25W

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A54 5G (8G - 256G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy A34 5G (8G - 128G) Chính hãng SSVN

0.01808 sec| 816.281 kb