So sánh giữa Samsung Galaxy A34 5G (8G - 128G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy A24 (6G - 128G) Chính hãng SSVN
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A34 5G (8G - 128G) Chính hãng SSVN | Samsung Galaxy A24 (6G - 128G) Chính hãng SSVN |
|
||
Giá | 6.490.000₫ | 5.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 13 | Android 13 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | 6.5\" - Tần số quét 90 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 13 MP | 13 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Chụp đêm Làm đẹp Quay video Full HD Góc rộng (Wide) Quay video HD Quay video 4K Xóa phông Góc siêu rộng (Ultrawide) Bộ lọc màu | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) HDR Zoom quang học AI Camera Làm đẹp Siêu cận (Macro) | |||
Quay phim | HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps HD 720p@60fps | FullHD 1080p@60fpsFullHD 1080p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Mali-G68 MC4 | MediaTek Helio G99 8 nhân | ||
RAM | 8 GB | 6 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 161.3 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.2 mm | Dài 162.1 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 8.3 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 199 g | Nặng 195 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | |||||
Sạc | 25W | 25W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A34 5G (8G - 128G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy A24 (6G - 128G) Chính hãng SSVN