185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa OPPO A77s (8G - 128G) Chính hãng và OPPO A57 (4G - 128G) Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh OPPO A77s (8G - 128G) Chính hãng OPPO A57 (4G - 128G) Chính hãng
Giá 5.490.000₫ 3.990.000₫
Khuyến mại

Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 12 Android 12
Ngôn ngữ Tiếng Việt Tiếng Việt
Màn hình Màn hình 6.56\" - Tần số quét 60 Hz / HD+ (720 x 1612 Pixels) 6.56\" - Tần số quét 60 Hz / HD+ (720 x 1612 Pixels)
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 50 MP & Phụ 2 MP Chính 13 MP & Phụ 2 MP
Camera trước 8 MP 8 MP
Chụp ảnh nâng cao Điều chỉnh khẩu độ AI Camera Chuyên nghiệp (Pro) HDR Toàn cảnh (Panorama) Ban đêm (Night Mode) Chụp bằng cử chỉ Quay chậm (Slow Motion) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Siêu độ phân giải Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp Zoom kỹ thuật AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom kỹ thuật số
Quay phim FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) Snapdragon 680 8 nhân MediaTek Helio G35 8 nhân
RAM 8 GB 4 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 128 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 7.99 mm ` Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 7.99 mm
Trọng lượng (g) Nặng 187 g Nặng 187 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi
Sạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO A77s (8G - 128G) Chính hãng và OPPO A57 (4G - 128G) Chính hãng

0.02648 sec| 815.969 kb