185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa OPPO A38 (4G - 128G) Chính hãng và OPPO A58 (6G - 128G) Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh OPPO A38 (4G - 128G) Chính hãng OPPO A58 (6G - 128G) Chính hãng
Giá 4.550.000₫ 4.490.000₫
Khuyến mại

Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 10 Android 13
Ngôn ngữ Tiếng Việt Tiếng Việt
Màn hình Màn hình 6.56\" - Tần số quét 90 Hz 6.72\" - Tần số quét 60 Hz
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 50 MP & Phụ 2 MP Chính 50 MP & Phụ 2 MP
Camera trước 5 MP 8 MP
Chụp ảnh nâng cao Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Zoom kỹ thuật số Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Google Lens Hiệu ứng Bokeh Bộ lọc màu Chụp hẹn giờ Quay video hiển thị kép Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Zoom kỹ thuật số Quét tài liệu Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) G
Quay phim HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@120fps
CPU & RAM Chipset (CPU) MediaTek Helio G85 8 nhân MediaTek Helio G85 8 nhân
RAM 4 GB 6 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 128 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.93 mm
Trọng lượng (g) Nặng 192 g Nặng 180 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi
Sạc 18W 33W

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO A38 (4G - 128G) Chính hãng và OPPO A58 (6G - 128G) Chính hãng

0.01432 sec| 811.789 kb