So sánh giữa OPPO A38 (4G - 128G) Chính hãng
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | OPPO A38 (4G - 128G) Chính hãng |
|
||
Giá | 4.550.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 10 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.56\" - Tần số quét 90 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP | ||
Camera trước | 5 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Zoom kỹ thuật số Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Google Lens Hiệu ứng Bokeh Bộ lọc màu Chụp hẹn giờ | |||
Quay phim | HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | MediaTek Helio G85 8 nhân | ||
RAM | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 192 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | ||||
Sạc | 18W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO A38 (4G - 128G) Chính hãng