So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11 (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi Note 10S (8G - 128G) Chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 (4G - 128G) Chính hãng DGW | Xiaomi Redmi Note 10S (8G - 128G) Chính hãng DGW |
|
||
Giá | 4.090.000₫ | 4.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe |
Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam! Đặt hàng trước giao hàng trong 24h Giảm 30% khi mua tai nghe |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 6.43\" - Tần số quét 90 Hz | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 6.43\" - Tần số quét 60 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 13 MP | 13 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Zoom kỹ | AI Camera Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom kỹ thuật số | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 680 8 nhân | MediaTek Helio G95 8 nhân | ||
RAM | 4 GB | 8 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm | Dài 160.5 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.3 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 179 g | 178.8 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 4G | 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
Sạc | Micro USB | Micro USB |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 11 (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi Note 10S (8G - 128G) Chính hãng DGW