185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 14 Pro 4G Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G Chính hãng DGW

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 14 Pro 4G Chính hãng DGW Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G Chính hãng DGW
Giá 7.090.000₫ 8.290.000₫
Khuyến mại

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình Màn hình 6.67\" - Tần số quét 120 Hz 6.67\" - Tần số quét 120 Hz
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
Camera trước 32 MP 32 MP
Chụp ảnh nâng cao Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chụp đêm Làm đẹp HDR Quay video Full HD Quay video HD Chụp bằng cử chỉ Xóa phông Quay chậm (Slow Motion) Bộ lọc màu Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chụp đêm Làm đẹp HDR Quay video Full HD Quay video HD Chụp bằng cử chỉ Xóa phông Quay chậm (Slow Motion) Bộ lọc màu
Quay phim HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) MediaTek Helio G100-Ultra 8 nhân Snapdragon® 7s Gen 3
RAM 8G 8G
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 256G 256G
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 162.16 x 74.92 x 8.24mm 162.16 x 74.92 x 8.24mm
Trọng lượng (g) Nặng 180 g Nặng 180 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5500 mAh 5500 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acDual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acDual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Sạc 67W 67W

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 14 Pro 4G Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G Chính hãng DGW

0.01997 sec| 812.055 kb