So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G (8G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G (8G - 128G) Chính hãng DGW | Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW |
|
||
Giá | 6.390.000₫ | 3.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 11 | Android 10 | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 6.67\" - Tần số quét 120 Hz | 720 x 1650 pixels 6.71 inches | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Camera chính: 50 MP, f/1.8, PDAF Camera chân dung: 2 MP, f/2.4, (depth) | ||
Camera trước | 16 MP | 2 MP, f/2.4 | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay video hiển thị kép Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) AI | Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chân dung AI Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Quay chậm Siêu độ phân giải Toàn cảnh Trôi nhanh thời gian Xóa phông | |||
Quay phim | HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | MediaTek Helio G96 8 nhân | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) | ||
RAM | 8 GB | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 164.19 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.12 mm | 169 x 76 x 8 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 202 g | 180 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
Sạc | Micro USB | Micro USB |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G (8G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW