So sánh giữa Xiaomi Redmi 9C (3G/64G) Chính hãng DGW và Xiaomi Mi A1 (2G/32G) Chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 9C (3G/64G) Chính hãng DGW | Xiaomi Mi A1 (2G/32G) Chính hãng DGW |
|
||
Giá | 2.450.000₫ | 1.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | HD+ (720 x 1600 Pixels) | Full HD (1080 x 1920 Pixels) 5.5\" | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP | 2 camera 12 MP | ||
Camera trước | 5 MP | 5 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Siêu cận (Macro) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông | Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Nhận diện khuôn mặt Xóa phông Chạm lấy nét HDR | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | 4K 2160p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | MediaTek Helio G35 8 nhân | MediaTek Helio G35 8 nhân | ||
RAM | 3 GB RAM | 2 GB RAM | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64 GB | 32 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9 mm | Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 196 g | Nặng 165 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 3080 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 4G | 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
Sạc | Micro USB | Micro USB |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 9C (3G/64G) Chính hãng DGW và Xiaomi Mi A1 (2G/32G) Chính hãng DGW