185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Xiaomi Redmi 12C (3G - 32G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 12C (4G - 64G) Chính hãng DGW

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi 12C (3G - 32G) Chính hãng DGW Xiaomi Redmi 12C (4G - 64G) Chính hãng DGW
Giá 2.090.000₫ 2.590.000₫
Khuyến mại

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 12 Android 12
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình Màn hình HD+ (720 x 1650 Pixels) 6.71\" - Tần số quét 60 Hz HD+ (720 x 1650 Pixels) 6.71\" - Tần số quét 60 Hz
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 50 MP & Phụ QVGA Chính 50 MP & Phụ QVGA
Camera trước 5 MP 5 MP
Chụp ảnh nâng cao Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) HDR Siêu độ phân giải Google Lens Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) HDR Siêu độ phân giải Google Lens
Quay phim HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) MediaTek Helio G85 8 nhân MediaTek Helio G85 8 nhân
RAM 3 GB 4 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 32 GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 168.76 mm - Ngang 76.41 mm - Dày 8.77 mm Dài 168.76 mm - Ngang 76.41 mm - Dày 8.77 mm
Trọng lượng (g) Nặng 192 g Nặng 192 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
Sạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 12C (3G - 32G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 12C (4G - 64G) Chính hãng DGW

0.01470 sec| 797.453 kb