So sánh giữa Xiaomi Redmi 12C (3G - 32G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 12C (4G - 64G) Chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 12C (3G - 32G) Chính hãng DGW | Xiaomi Redmi 12C (4G - 64G) Chính hãng DGW |
|
||
Giá | 2.090.000₫ | 2.590.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 12 | Android 12 | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | HD+ (720 x 1650 Pixels) 6.71\" - Tần số quét 60 Hz | HD+ (720 x 1650 Pixels) 6.71\" - Tần số quét 60 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 50 MP & Phụ QVGA | Chính 50 MP & Phụ QVGA | ||
Camera trước | 5 MP | 5 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) HDR Siêu độ phân giải Google Lens | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) HDR Siêu độ phân giải Google Lens | |||
Quay phim | HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps | HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | MediaTek Helio G85 8 nhân | MediaTek Helio G85 8 nhân | ||
RAM | 3 GB | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 32 GB | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 168.76 mm - Ngang 76.41 mm - Dày 8.77 mm | Dài 168.76 mm - Ngang 76.41 mm - Dày 8.77 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 192 g | Nặng 192 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
Sạc |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 12C (3G - 32G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 12C (4G - 64G) Chính hãng DGW