So sánh giữa Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi Note 10S (6G - 128G) Chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW | Xiaomi Redmi Note 10S (6G - 128G) Chính hãng DGW |
|
||
Giá | 3.290.000₫ | 4.190.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 10 | Android 11 | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | 720 x 1650 pixels 6.71 inches | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 6.43\" - Tần số quét 60 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Camera chính: 50 MP, f/1.8, PDAF Camera chân dung: 2 MP, f/2.4, (depth) | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 2 MP, f/2.4 | 13 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chân dung AI Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Quay chậm Siêu độ phân giải Toàn cảnh Trôi nhanh thời gian Xóa phông | AI Camera Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom kỹ thuật số | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) | MediaTek Helio G95 8 nhân | ||
RAM | 4 GB | 6 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 169 x 76 x 8 mm | Dài 160.5 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.3 mm | ||
Trọng lượng (g) | 180 g | 178.8 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 4G | 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
Sạc | Micro USB | Micro USB |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi Note 10S (6G - 128G) Chính hãng DGW