185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 9A (2G/32G) Chính hãng DGW

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW Xiaomi Redmi 9A (2G/32G) Chính hãng DGW
Giá 3.290.000₫ 1.990.000₫
Khuyến mại

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 10 Android 10
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình Màn hình 720 x 1650 pixels 6.71 inches IPS LCD6.53\"HD+
Chụp hình & Quay phim Camera sau Camera chính: 50 MP, f/1.8, PDAF Camera chân dung: 2 MP, f/2.4, (depth) 13 MP
Camera trước 2 MP, f/2.4 5 MP
Chụp ảnh nâng cao Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chân dung AI Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Quay chậm Siêu độ phân giải Toàn cảnh Trôi nhanh thời gian Xóa phông AI Camera Chạm lấy nét HDR Nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét (AF) Xóa phông
Quay phim FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) MediaTek Helio G25 8 nhân
RAM 4 GB 2 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 128 GB 32 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 169 x 76 x 8 mm Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9 mm
Trọng lượng (g) 180 g Nặng 194 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động 4G Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM 2 SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
Sạc Micro USB

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 9A (2G/32G) Chính hãng DGW

0.01644 sec| 816.188 kb