So sánh giữa Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW | Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW |
|
||
Giá | 3.290.000₫ | 3.190.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 10 | Android 11 | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | 720 x 1650 pixels 6.71 inches | 6.5\" - Tần số quét 90 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Camera chính: 50 MP, f/1.8, PDAF Camera chân dung: 2 MP, f/2.4, (depth) | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 2 MP, f/2.4 | 8 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chân dung AI Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Quay chậm Siêu độ phân giải Toàn cảnh Trôi nhanh thời gian Xóa phông | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Siêu cận (Macro) | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) | MediaTek Helio G88 8 nhân | ||
RAM | 4 GB | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 169 x 76 x 8 mm | Dài 161 mm - Ngang 75.53 mm - Dày 8.92 mm | ||
Trọng lượng (g) | 180 g | Nặng 181 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 4G | 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
Sạc | Micro USB | 20 W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW