So sánh giữa Xiaomi Redmi 10A (2G - 32G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 6 4G/64G cũ (Đẹp 99%) - Fullbox
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 10A (2G - 32G) Chính hãng DGW | Xiaomi Redmi 6 4G/64G cũ (Đẹp 99%) - Fullbox |
|
||
Giá | 2.390.000₫ | 1.590.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 10 | |||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | HD+ (720 x 1600 Pixels) 6.53 inches | 5.45 inches HD+ (720 x 1440 Pixels) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 2 MP | Chính 12 MP & Phụ 5 MP | ||
Camera trước | 5 MP | 5 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) HDR Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Zoom kỹ thuật số | Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt HDR Toàn cảnh (Panorama) | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | FullHD 1080p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | MediaTek Helio G25 8 nhân | MediaTek MT6762 8 nhân (Helio P22) | ||
RAM | 2 GB RAM | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 32 GB | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 164.9 mm - Ngang 77 mm - Dày 9 mm | |||
Trọng lượng (g) | Nặng 194 g | Nặng 146 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 3000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | ||||
Sạc | Micro USB |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 10A (2G - 32G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 6 4G/64G cũ (Đẹp 99%) - Fullbox