185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 9A (2G/32G) Chính hãng DGW

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW Xiaomi Redmi 9A (2G/32G) Chính hãng DGW
Giá 3.190.000₫ 1.990.000₫
Khuyến mại

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 11 Android 10
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình Màn hình 6.5\" - Tần số quét 90 Hz IPS LCD6.53\"HD+
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP 13 MP
Camera trước 8 MP 5 MP
Chụp ảnh nâng cao Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Siêu cận (Macro) AI Camera Chạm lấy nét HDR Nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét (AF) Xóa phông
Quay phim HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) MediaTek Helio G88 8 nhân MediaTek Helio G25 8 nhân
RAM 4 GB 2 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 64 GB 32 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 161 mm - Ngang 75.53 mm - Dày 8.92 mm Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9 mm
Trọng lượng (g) Nặng 181 g Nặng 194 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động 4G Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM 2 SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
Sạc 20 W

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 9A (2G/32G) Chính hãng DGW

0.01615 sec| 816.188 kb