So sánh giữa Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 9A (2G/32G) Chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW | Xiaomi Redmi 9A (2G/32G) Chính hãng DGW |
|
||
Giá | 3.190.000₫ | 1.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 11 | Android 10 | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | 6.5\" - Tần số quét 90 Hz | IPS LCD6.53\"HD+ | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 13 MP | ||
Camera trước | 8 MP | 5 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Siêu cận (Macro) | AI Camera Chạm lấy nét HDR Nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét (AF) Xóa phông | |||
Quay phim | HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | MediaTek Helio G88 8 nhân | MediaTek Helio G25 8 nhân | ||
RAM | 4 GB | 2 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64 GB | 32 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 161 mm - Ngang 75.53 mm - Dày 8.92 mm | Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 181 g | Nặng 194 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 4G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
Sạc | 20 W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 9A (2G/32G) Chính hãng DGW