185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G (8G - 256G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G (8G - 256G) Chính hãng DGW Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW
Giá 8.290.000₫ 3.290.000₫
Khuyến mại

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 12 Android 10
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình Màn hình 6.67\" - Tần số quét 120 Hz 720 x 1650 pixels 6.71 inches
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP Camera chính: 50 MP, f/1.8, PDAF Camera chân dung: 2 MP, f/2.4, (depth)
Camera trước 16 MP 2 MP, f/2.4
Chụp ảnh nâng cao Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chụp đêm Làm đẹp HDR Quay video Full HD Quay video HD Chụp bằng cử chỉ Xóa phông Quay chậm (Slow Motion) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chân dung AI Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Quay chậm Siêu độ phân giải Toàn cảnh Trôi nhanh thời gian Xóa phông
Quay phim HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) MediaTek Dimensity 1080 8 nhân Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
RAM 8 GB 4 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 256 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 162.9 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.9 mm 169 x 76 x 8 mm
Trọng lượng (g) Nặng 187 g 180 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động Hỗ trợ 4G 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acDual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
Sạc 67W Micro USB

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 12 Pro 5G (8G - 256G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 10C (4G - 128G) Chính hãng DGW

0.02360 sec| 817.656 kb