185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 12 (8G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 12 (8G - 128G) Chính hãng DGW Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW
Giá 4.790.000₫ 3.190.000₫
Khuyến mại

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 13 Android 11
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình Màn hình 6.67\" - Tần số quét 120 Hz 6.5\" - Tần số quét 90 Hz
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Camera trước 8 MP 8 MP
Chụp ảnh nâng cao Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Siêu độ phân giải Làm đẹp Siêu cận (Macro) Google Lens Bộ lọc màu Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Siêu cận (Macro)
Quay phim HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) Snapdragon 685 8 nhân MediaTek Helio G88 8 nhân
RAM 8 GB 4 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 128 GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm Dài 161 mm - Ngang 75.53 mm - Dày 8.92 mm
Trọng lượng (g) Nặng 183.5 g Nặng 181 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động Hỗ trợ 4G 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acDual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
Sạc 33W 20 W

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 12 (8G - 128G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 10 (4G - 64G) Chính hãng DGW

0.01863 sec| 816.188 kb