185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Xiaomi Mi A1 (2G/32G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 10A (2G - 32G) Chính hãng DGW

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Mi A1 (2G/32G) Chính hãng DGW Xiaomi Redmi 10A (2G - 32G) Chính hãng DGW
Giá 1.990.000₫ 2.390.000₫
Khuyến mại

Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết

Giảm 30% khi mua tai nghe

Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết

Giảm 30% khi mua tai nghe

Thông tin chung Hệ điều hành Android 10 Android 10
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Màn hình Màn hình Full HD (1080 x 1920 Pixels) 5.5\" HD+ (720 x 1600 Pixels) 6.53 inches
Chụp hình & Quay phim Camera sau 2 camera 12 MP Chính 13 MP & Phụ 2 MP
Camera trước 5 MP 5 MP
Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Nhận diện khuôn mặt Xóa phông Chạm lấy nét HDR AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) HDR Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Zoom kỹ thuật số
Quay phim 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) MediaTek Helio G35 8 nhân MediaTek Helio G25 8 nhân
RAM 2 GB RAM 2 GB RAM
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 32 GB 32 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9 mm Dài 164.9 mm - Ngang 77 mm - Dày 9 mm
Trọng lượng (g) Nặng 165 g Nặng 194 g
Thông tin pin Dung lượng pin 3080 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động 4G 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
Sạc Micro USB Micro USB

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Mi A1 (2G/32G) Chính hãng DGW và Xiaomi Redmi 10A (2G - 32G) Chính hãng DGW

0.02492 sec| 841.367 kb