So sánh giữa Sony Xperia XZ2 cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Sony Xperia XZ2 cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 8.0 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | IPS 5.7 inches tỷ lệ 18:9 | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 19 MP, f/2.0 | ||
Camera trước | 5 MP, f/2.2 | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 1080p@960fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 845 | ||
RAM | 4 GB RAM | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64Gb | ||
Thẻ nhớ ngoài | Có | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 153 x 72 x 11.1 mm | ||
Trọng lượng (g) | 198 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | Li-Ion 3180 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/3G/4G | ||
SIM | 1 Sim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
Sạc | USB Type-C, Sạc nhanh 18W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Sony Xperia XZ2 cũ (Đẹp 99%)