185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Sony Xperia 5 cũ (Đẹp 99%) và Sony Xperia 5 IV (Mark 4) - Mới Fullbox

Thông số tổng quan
Hình ảnh Sony Xperia 5 cũ (Đẹp 99%) Sony Xperia 5 IV (Mark 4) - Mới Fullbox
Giá 2.590.000₫ 13.990.000₫
Khuyến mại

Khuyến mãi tháng 4: Giảm tới 300.000đ

Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền

Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết

Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k

Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền

Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 10 Android 13
Ngôn ngữ Tiếng Việt Đa ngôn ngữ
Màn hình Màn hình OLED 6.1 inches 1080 x 2520 pixels 6.1 inches OLED Full HD+ / 120Hz
Chụp hình & Quay phim Camera sau 12 MP + 12 MP + 12 MP 12Mp x 12Mp x 12Mp x 0,3Mp
Camera trước 8 MP 12 Mp
Chụp ảnh nâng cao Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy Chống rung kỹ thuật số (EIS), Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm
Quay phim 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS) 2160p@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps, HDR
CPU & RAM Chipset (CPU) Snapdragon 855 Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)
RAM 6GB 8GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 64GB 128GB
Thẻ nhớ ngoài microSDXC Hỗ trợ tối đa 512 GB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 158 x 68 x 8.2 mm Dài 156 x Rộng 67 x Dày 8.2 mm
Trọng lượng (g) 164 g 175g
Thông tin pin Dung lượng pin 3140 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động 2G / 3G / 4G 2G/ 3G/ 4G
SIM 1 SIM 1 SIM/2 SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Sạc Sạc nhanh 18W 30W

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Sony Xperia 5 cũ (Đẹp 99%) và Sony Xperia 5 IV (Mark 4) - Mới Fullbox

0.02407 sec| 815.906 kb