So sánh giữa Sony Xperia 5 cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Sony Xperia 5 cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 2.590.000₫ | |||
Khuyến mại |
Khuyến mãi tháng 4: Giảm tới 300.000đ Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 10 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | OLED 6.1 inches 1080 x 2520 pixels | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12 MP + 12 MP + 12 MP | ||
Camera trước | 8 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy | |||
Quay phim | 4K@24/30fps HDR, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS) | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 855 | ||
RAM | 6GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 158 x 68 x 8.2 mm | ||
Trọng lượng (g) | 164 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3140 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G / 3G / 4G | ||
SIM | 1 SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | |||
Sạc | Sạc nhanh 18W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Sony Xperia 5 cũ (Đẹp 99%)