So sánh giữa Sony Xperia 10 IV (Xperia 10 Mark 4) - 2 Sim cũ, đẹp 99% và Sony Xperia 10 III (Xperia 10 Mark 3) đẹp 99%
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Sony Xperia 10 IV (Xperia 10 Mark 4) - 2 Sim cũ, đẹp 99% | Sony Xperia 10 III (Xperia 10 Mark 3) đẹp 99% |
|
||
Giá | 3.190.000₫ | 2.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 12 | Android 10 | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | 6 inches OLED FullHD | 6 inches OLED FullHD | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12Mp x 8Mp x 8Mp x 0,3Mp | 12Mp x 8Mp x 8Mp x 0,3Mp | ||
Camera trước | 8 Mp | 8 Mp | |||
Chụp ảnh nâng cao | |||||
Quay phim | 1080p@30fps | 1080p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 695 5G | Qualcomm SDM855 Snapdragon 690 5G | ||
RAM | 6GB | 6GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128GB | 128GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Hỗ trợ tối đa 512 GB | Hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 153 x 67 x 8.3 mm | 154 x 68 x 8.3 mm | ||
Trọng lượng (g) | 186g | 186g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 4500 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/ 3G/ 4G/ 5G | 2G/ 3G/ 4G/ 5G | ||
SIM | 1Sim/2Sim | 1 sim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
Sạc | 18W | 18W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Sony Xperia 10 IV (Xperia 10 Mark 4) - 2 Sim cũ, đẹp 99% và Sony Xperia 10 III (Xperia 10 Mark 3) đẹp 99%