So sánh giữa Sony Xperia 1 cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Sony Xperia 1 cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 2.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Khuyến mãi tháng 12: Giảm tới 500.000đ Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ cáp, sạc nhanh trị giá 250k Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 150k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 9 Pie | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | 6.5 inches OLED | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Triple 12 MP | ||
Camera trước | 8 MP, f/2.0 | |||
Chụp ảnh nâng cao | Chống rung kỹ thuật số (EIS), Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (5-axis gyro-EIS), 1080p@960fps, HDR | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 855 (7 nm) | ||
RAM | 6GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 167 x 72 x 8.2 mm | ||
Trọng lượng (g) | 191 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3330 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/ 3G/ 4G | ||
SIM | 1 sim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
Sạc | Sạc Nhanh 18W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Sony Xperia 1 cũ (Đẹp 99%)