So sánh giữa Samsung S25 Edge 5G chính hãng và Samsung S25 chính hãng
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Samsung S25 Edge 5G chính hãng | Samsung S25 chính hãng |
|
||
| Giá | 18.990.000₫ | 16.590.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Sạc nhanh Samsung 25W chính hãng chỉ còn 200k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng Giá đã bao gồm thuế VAT |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng chỉ còn 430k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
|||
| Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 15 | |||
| Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
| Màn hình | Màn hình | Dynamic AMOLED 2X 6,7 inches | Dynamic AMOLED 2X 6,2inches | ||
| Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 200 MP & Phụ 12 MP | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP | ||
| Camera trước | 12MP | 12MP | |||
| Chụp ảnh nâng cao | Ảnh Raw Zoom quang học Zoom kỹ thuật số Xóa phông Video chân dung Video chuyên nghiệp Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Super HDR Siêu độ phân giải Quét mã QR Quay video hiển thị kép Quay Siêu chậm (S | Ảnh Raw Zoom quang học Zoom kỹ thuật số Xóa phông Video chân dung Video chuyên nghiệp Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Super HDR Siêu độ phân giải Quét mã QR Quay video hiển thị kép Quay Siêu chậm (S | |||
| Quay phim | Quay Log Video Chụp hình Super HDR Chế độ quay phim 10-bit HDR Chân dung Tự động lấy nét Quay Video đêm | Quay Log Video Chụp hình Super HDR Chế độ quay phim 10-bit HDR Chân dung Tự động lấy nét Quay Video đêm | |||
| CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 8 Elite dành cho Galaxy (3nm) | Snapdragon 8 Elite dành cho Galaxy (3nm) | ||
| RAM | 12G | 12G | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 256G/512G | 256G/512G | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 158.2 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 5.8 mm | 146.9 x 70.5 x 7.2mm | ||
| Trọng lượng (g) | Nặng 163 g | Nặng 162 g | |||
| Thông tin pin | Dung lượng pin | 3900 mAh | 4000 mAh | ||
| Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/3G/4G/5G | 2G/3G/4G/5G | ||
| SIM | 2 Sim (esim + sim vật lý) | 2 Sim (esim + sim vật lý) | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| Sạc | Sạc nhanh 25W | Sạc nhanh 45W | |||
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung S25 Edge 5G chính hãng và Samsung S25 chính hãng