So sánh giữa Samsung S23 Plus 5G 2 Sim cũ (Đẹp 99%) và Samsung S23 FE 5G 2 Sim cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung S23 Plus 5G 2 Sim cũ (Đẹp 99%) | Samsung S23 FE 5G 2 Sim cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 9.190.000₫ | 6.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng chỉ còn 430k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng chỉ còn 430k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 13 x One UI 5.1 | Android 13 x One UI 5.1 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.6 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ | 6.4 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10 + | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 50 MP, PDAF Dual Pixel, OIS; 10MP, 12MP | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 8 MP | ||
Camera trước | 12MP | 10MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp (Beautify) Lấy nét bằng laser Lấy nét theo pha (PDAF) Nhã | Zoom quang học Zoom kỹ thuật số Xóa phông Video chân dung Video chuyên nghiệp Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quét mã QR Quay video hiển thị kép Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) | |||
Quay phim | 8K @ 24/30fps, 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps | 8K @ 24/30fps, 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân | Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân | ||
RAM | 8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 256GB | 128GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 157,8 x 76,2 x 7,6 mm | 158 x 76 x 8.2 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 196 g | Nặng 209 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 4700 mAh | 4500 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/3G/4G/5G | 2G/3G/4G/5G | ||
SIM | 2 Sim (esim + sim vật lý) | 2 Sim (esim + sim vật lý) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
Sạc | Sạc nhanh 45W, sạc không dây 15W | Sạc nhanh 45W, sạc không dây 15W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung S23 Plus 5G 2 Sim cũ (Đẹp 99%) và Samsung S23 FE 5G 2 Sim cũ (Đẹp 99%)