So sánh giữa Samsung S21 Ultra Mỹ 2 Sim cũ (Đẹp 99%) và Samsung S21 Plus Mỹ 2 Sim cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung S21 Ultra Mỹ 2 Sim cũ (Đẹp 99%) | Samsung S21 Plus Mỹ 2 Sim cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 7.990.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Khuyến mãi tháng 2: Giảm tới 500.000đ Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng chỉ còn 430k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
Khuyến mãi tháng 2: Giảm tới 500.000đ Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng chỉ còn 430k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | android 13 | android 13 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | Dynamic AMOLED 2X6.8\"Quad HD+ (2K+) | Dynamic AMOLED 2X 6.7 inches 1080 x 2400 pixels | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 108 MP, 12MP và 10MP+ 10MP+ 0.3 MP | 64 MP, f/2.0, 28mm + 12 MP, f/1.8 + 12 MP, f/2.2 | ||
Camera trước | 40MP | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24\", 1.22µm, Dual Pixel PDAF | |||
Chụp ảnh nâng cao | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp (Beautify) Lấy nét bằng laser Lấy nét theo pha (PDAF) Nhã | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp (Beautify) Lấy nét bằng laser Lấy nét theo pha (PDAF) Nhã | |||
Quay phim | 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@960fps | 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@960fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) | ||
RAM | 12GB | 8GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128GB | 128GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 165.1 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm | 161.4 x 75.6 x 7.8 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 228 g | Nặng 202 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 4800 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/3G/4G/5G | 2G/3G/4G/5G | ||
SIM | 2 Sim (esim + sim vật lý) | 2 Sim (esim + sim vật lý) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
Sạc | Sạc nhanh 25W, sạc không dây | Sạc nhanh 25W, sạc không dây |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung S21 Ultra Mỹ 2 Sim cũ (Đẹp 99%) và Samsung S21 Plus Mỹ 2 Sim cũ (Đẹp 99%)