So sánh giữa Samsung S20 Plus Mỹ cũ (Đẹp 99%) và Samsung S20 FE Mỹ cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung S20 Plus Mỹ cũ (Đẹp 99%) | Samsung S20 FE Mỹ cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 5.590.000₫ | 3.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng chỉ còn 430k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng chỉ còn 430k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | android 12 | android 12 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | Super AMOLED Plus 6.7 inches 2K+ (1440 x 3200 Pixels) | Super AMOLED Plus 6.5 inches Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12 MP + 64 MP + 12 MP | Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP | ||
Camera trước | 10 MP | 32 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, auto-HDR, panorama | AI Camera Làm đẹp (Beautify) Chạm lấy nét HDR Zoom quang học Làm đẹp Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide) Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow Moti | |||
Quay phim | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS | FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 865 | Snapdragon 865 | ||
RAM | 12GB | 6GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128GB | 128GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 161.6 x 75.2 x 8.3 mm | 159.8 mm x 74.5 mm x 8.4 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 188 g | Nặng 190 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 4500 mAh | 4500 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G / 3G / 4G / 5G | 2G / 3G / 4G / 5G | ||
SIM | 1 SIM Nano | 1 SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
Sạc | Sạc nhanh 25W USB Sạc ngược Sạc không dây | Sạc nhanh 25W USB Sạc ngược Sạc không dây |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung S20 Plus Mỹ cũ (Đẹp 99%) và Samsung S20 FE Mỹ cũ (Đẹp 99%)