So sánh giữa Samsung Z Fold4 2 Sim cũ (Đẹp 99%) và Samsung Galaxy Z Fold5 cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Z Fold4 2 Sim cũ (Đẹp 99%) | Samsung Galaxy Z Fold5 cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 12.990.000₫ | 14.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng chỉ còn 430k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
Cam kết giá RẺ NHẤT toàn quốc. Ở đâu rẻ hơn Di Động Mango hoàn tiền Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Combo dán màn + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k Bộ sạc cáp Samsung 45W chính hãng chỉ còn 430k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Galaxy Buds 2 Pro chính hãng |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 13 | Android 13 | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Màn hình | Màn hình | Dynamic AMOLED 2X | Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP | ||
Camera trước | 10 MP & 4 MP | 10 MP & 4 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chống rung quang học (OIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Hiệu ứng Bokeh Live Photo Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Quay chậm (Slow Motion) Quay Siêu chậm (Super Slow Mot | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chống rung quang học (OIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Hiệu ứng Bokeh Live Photo Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Quay chậm (Slow Motion) Quay Siêu chậm (Super Slow Mot | |||
Quay phim | 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps | 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) | Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy | ||
RAM | 12 GB RAM | 12 GB RAM | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 256 GB | 256 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, up to 1 TB | microSD, up to 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 155.1 mm - Ngang 130.1 mm - Dày 6.3 mm | Dài 154.9 mm - Ngang 129.9 mm - Dày 6.1 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 263g | Nặng 253g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 4400 mAh | 4400 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) | 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
Sạc | Fast battery charging 45W USB Power Delivery 3.0 Fast Qi/PMA wireless charging 15W Power bank/Reverse wireless charging 9W | Fast battery charging 25W USB Power Delivery 3.0 Fast Qi/PMA wireless charging 15W Power bank/Reverse wireless charging 9W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Z Fold4 2 Sim cũ (Đẹp 99%) và Samsung Galaxy Z Fold5 cũ (Đẹp 99%)