So sánh giữa Samsung Galaxy M14 5G (4G - 128G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy M14 5G (4G - 64G) Chính hãng SSVN
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy M14 5G (4G - 128G) Chính hãng SSVN | Samsung Galaxy M14 5G (4G - 64G) Chính hãng SSVN |
|
||
Giá | 4.290.000₫ | 3.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 13 | Android 13 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.6\" - Tần số quét 90 Hz | 6.6\" - Tần số quét 90 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP | Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 13 MP | 13 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Toàn cảnh (Panorama) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Làm đẹp Siêu cận (Macro) | Toàn cảnh (Panorama) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Làm đẹp Siêu cận (Macro) | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | FullHD 1080p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Exynos 1330 (5nm) | Exynos 1330 (5nm) | ||
RAM | 4 GB | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 166.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 9.4 mm | Dài 166.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 9.4 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 206 g | Nặng 206 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 6000 mAh | 6000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | |||||
Sạc | 25W | 25W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy M14 5G (4G - 128G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy M14 5G (4G - 64G) Chính hãng SSVN