185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa Samsung Galaxy A54 5G (8G - 128G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy A14 4G (6G - 128G) Chính hãng SSVN

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy A54 5G (8G - 128G) Chính hãng SSVN Samsung Galaxy A14 4G (6G - 128G) Chính hãng SSVN
Giá 7.890.000₫ 4.590.000₫
Khuyến mại

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 13 Android 13
Ngôn ngữ Tiếng Việt Tiếng Việt
Màn hình Màn hình 6.4\" - Tần số quét 120 Hz 6.6\" - Tần số quét 60 Hz
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 5 MP Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
Camera trước 32 MP 13 MP
Chụp ảnh nâng cao Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Ban đêm (Night Mode) HDR Zoom quang học Quay Siêu chậm (Super Sl Zoom kỹ thuật số Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Siêu độ phân giải Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Siêu cận (Macro) Bộ lọc màu
Quay phim HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps HD 720p@60fps HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) Exynos 1380 8 nhân Exynos 850 8 nhân
RAM 8 GB 6 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 128 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 158.2 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 9.1 mm
Trọng lượng (g) Nặng 202 g Nặng 201 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi
Sạc 25W 15W

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A54 5G (8G - 128G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy A14 4G (6G - 128G) Chính hãng SSVN

0.01523 sec| 816.219 kb