So sánh giữa Samsung Galaxy A14 5G (6G - 128G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy A04E (4G - 128G) Chính hãng SSVN
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A14 5G (6G - 128G) Chính hãng SSVN | Samsung Galaxy A04E (4G - 128G) Chính hãng SSVN |
|
||
Giá | 4.590.000₫ | 3.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 13 | Android 12 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.6\" - Tần số quét 90 Hz | 6.5\" - Tần số quét Đang cập nhật | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP | Chính 13 MP & Phụ 2 MP | ||
Camera trước | 13 MP | 5 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Siêu độ phân giải Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Siêu cận (Macro) Bộ lọc màu | Đang cập nhật | |||
Quay phim | HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps | Đang cập nhật | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | MediaTek Dimensity 700 5G 8 nhân | MediaTek Helio P35 8 nhân | ||
RAM | 4 GB | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 9.1 mm | Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 201 g | Nặng 188 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | |||||
Sạc | 15W | Đang cập nhật |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A14 5G (6G - 128G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy A04E (4G - 128G) Chính hãng SSVN