So sánh giữa Samsung Galaxy A14 4G (6G - 128G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy A24 (6G - 128G) Chính hãng SSVN
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A14 4G (6G - 128G) Chính hãng SSVN | Samsung Galaxy A24 (6G - 128G) Chính hãng SSVN |
|
||
Giá | 4.590.000₫ | 5.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 13 | Android 13 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.6\" - Tần số quét 60 Hz | 6.5\" - Tần số quét 90 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP | Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 13 MP | 13 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Zoom kỹ thuật số Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Siêu độ phân giải Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Siêu cận (Macro) Bộ lọc màu | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) HDR Zoom quang học AI Camera Làm đẹp Siêu cận (Macro) | |||
Quay phim | HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps | FullHD 1080p@60fpsFullHD 1080p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Exynos 850 8 nhân | MediaTek Helio G99 8 nhân | ||
RAM | 6 GB | 6 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 9.1 mm | Dài 162.1 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 8.3 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 201 g | Nặng 195 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | |||||
Sạc | 15W | 25W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A14 4G (6G - 128G) Chính hãng SSVN và Samsung Galaxy A24 (6G - 128G) Chính hãng SSVN