185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa OPPO Reno8 T (8G - 256G) Chính hãng và OPPO Reno8 T 5G (8G - 128G) Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh OPPO Reno8 T (8G - 256G) Chính hãng OPPO Reno8 T 5G (8G - 128G) Chính hãng
Giá 6.690.000₫ 7.490.000₫
Khuyến mại

Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết

Giảm 30% khi mua tai nghe

Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k

Thông tin chung Hệ điều hành Android 13 Android 13
Ngôn ngữ Tiếng Việt Tiếng Việt
Màn hình Màn hình 6.4\" - Tần số quét 90 Hz 6.7\" - Tần số quét 120 Hz
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 100 MP & Phụ 2 MP, 2 MP Chính 108 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
Camera trước 32 MP 32 MP
Chụp ảnh nâng cao Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chụp đêm Làm đẹp HDR Quay video Full HD Toàn cảnh (Panorama) Quay video HD Flash màn hình Nhãn dán (AR Stickers) Xóa phông Bộ lọc màu Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chụp đêm Làm đẹp HDR Quay video Full HD Toàn cảnh (Panorama) Quay video HD Nhãn dán (AR Stickers) Xóa phông Bộ lọc màu
Quay phim HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fpss HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
CPU & RAM Chipset (CPU) MediaTek Helio G99 8 nhân Snapdragon 695 5G 8 nhân
RAM 8 GB 8 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 256 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 160.8 mm - Ngang 73.8 mm - Dày 7.85 mm Dài 162.3 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 7.7 mm
Trọng lượng (g) Nặng 183 g Nặng 171 g
Thông tin pin Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi
Sạc 33W 67W

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO Reno8 T (8G - 256G) Chính hãng và OPPO Reno8 T 5G (8G - 128G) Chính hãng

0.04164 sec| 818.695 kb