So sánh giữa OPPO Reno10 5G (8G - 128G) Chính hãng
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | OPPO Reno10 5G (8G - 128G) Chính hãng |
|
||
Giá | 8.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 13 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.7\" - Tần số quét 120 Hz | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 32 MP, 8 MP | ||
Camera trước | 32 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay video hiển thị kép Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Quét tài liệu Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR | |||
Quay phim | FullHD 1080p@480fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@120fps HD 720p@240fps HD 720p@60fps HD 720p@960fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | MediaTek Dimensity 7050 5G 8 nhân | ||
RAM | 8 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 162.43 mm - Ngang 74.19 mm - Dày 7.99 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 185 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | ||||
Sạc | 67W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO Reno10 5G (8G - 128G) Chính hãng