So sánh giữa OPPO A3s 6G/128G cũ (Đẹp 99%) - Fullbox và OPPO A17K (3G - 64G) Chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OPPO A3s 6G/128G cũ (Đẹp 99%) - Fullbox | OPPO A17K (3G - 64G) Chính hãng |
|
||
Giá | 1.790.000₫ | 2.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Khuyến mãi tháng 4 Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Ốp lưng giá 50K chỉ còn 30K |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 11 | |||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.2 inches HD+ (720 x 1440 Pixels) | 6.56\" - Tần số quét 60 Hz / HD+ (720 x 1612 Pixels) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 2 MP | 8 MP | ||
Camera trước | 8 MP | 5 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt HDR Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông | AI Camera Chuyên nghiệp (Pro) HDR Toàn cảnh (Panorama) Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp Zoom kỹ thuật số Bộ lọc màu | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 450 8 nhân | MediaTek MT6765 8 nhân | ||
RAM | 6 GB | 3 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 164.2 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.3 mm | |||
Trọng lượng (g) | Nặng 168 g | Nặng 189 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 4230 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | |||||
Sạc |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO A3s 6G/128G cũ (Đẹp 99%) - Fullbox và OPPO A17K (3G - 64G) Chính hãng