So sánh giữa OPPO A3s 6G/128G cũ (Đẹp 99%) - Fullbox và OPPO A16 (3G - 32G) Chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OPPO A3s 6G/128G cũ (Đẹp 99%) - Fullbox | OPPO A16 (3G - 32G) Chính hãng |
|
||
Giá | 1.790.000₫ | 2.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Khuyến mãi tháng 4 Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Ốp lưng giá 50K chỉ còn 30K |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 11 | |||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.2 inches HD+ (720 x 1440 Pixels) | 6.52\" - Tần số quét 60 Hz / HD+ (720 x 1600 Pixels) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 2 MP | Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 8 MP | 8 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt HDR Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông | Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom kỹ thuật số | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Snapdragon 450 8 nhân | MediaTek Helio G35 8 nhân | ||
RAM | 6 GB | 3 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 32 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 163.8 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.4 mm | |||
Trọng lượng (g) | Nặng 168 g | Nặng 190 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 4230 mAh | 5000 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | |||||
Sạc |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO A3s 6G/128G cũ (Đẹp 99%) - Fullbox và OPPO A16 (3G - 32G) Chính hãng