So sánh giữa OPPO A16 (3G - 32G) Chính hãng và OPPO A16K (4G - 64G) Chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OPPO A16 (3G - 32G) Chính hãng | OPPO A16K (4G - 64G) Chính hãng |
|
||
Giá | 2.990.000₫ | 2.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
Giảm thêm tới 1% cho khách quen. Xem chi tiết Giảm 30% khi mua tai nghe Combo cường lực + Ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 90k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | 6.52\" - Tần số quét 60 Hz / HD+ (720 x 1600 Pixels) | 6.52\" - Tần số quét 60 Hz / HD+ (720 x 1600 Pixels) | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP | 13 MP | ||
Camera trước | 8 MP | 5 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom kỹ thuật số | Tự động lấy nét (AF) HDR Toàn cảnh (Panorama) Ban đêm (Night Mode) Xóa phông Làm đẹp Zoom kỹ thuật số Bộ lọc màu | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | MediaTek Helio G35 8 nhân | MediaTek MT6765 8 nhân | ||
RAM | 3 GB | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 32 GB | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 163.8 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.4 mm | Dài 164 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 7.85 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 190 g | Nặng 175 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 5000 mAh | 4230 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | |||||
Sạc |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO A16 (3G - 32G) Chính hãng và OPPO A16K (4G - 64G) Chính hãng