So sánh giữa iPhone 11 Pro cũ (Đẹp 99%) và iPhone 11 cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 11 Pro cũ (Đẹp 99%) | iPhone 11 cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 6.790.000₫ | 5.590.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ sạc cáp iPhone trị giá 200k Ốp lưng iMotion Pro bảo vệ gấp 3 lần. Giá 160k chỉ còn 90k Dán cường lực full màn iMotion. Giá 120k chỉ còn 80k |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ sạc cáp iPhone trị giá 200k Ốp lưng iMotion Pro bảo vệ gấp 3 lần. Giá 160k chỉ còn 90k Dán cường lực full màn iMotion. Giá 120k chỉ còn 80k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | iOS 14.4 | iOS 14.4 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | Super Retina XDR OLED 5.8 inches 1125 x 2436 pixel | Liquid Retina IPS LCD 6.1 inches 828 x 1792 pixels | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12 MP + 12 MP + 12 MP | 12 MP + 12MP | ||
Camera trước | 12 MP | 12 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | |||
Quay phim | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Apple A13 Bionic | Apple A13 Bionic | ||
RAM | 4 GB | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64G/256G | 64G/128G | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 144 x 71.4 x 8.1 mm | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm | ||
Trọng lượng (g) | 188 g | 194 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3046 mAh | 3110 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot | 2G/ 3G/ 4G | ||
SIM | 1 SIM NANO | 1 SIM NANO | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot | |||
Sạc | Sạc nhanh, sạc không dây | Sạc Nhanh 18W |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 11 Pro cũ (Đẹp 99%) và iPhone 11 cũ (Đẹp 99%)