So sánh giữa iPhone Xs cũ (Đẹp 99%) và iPhone Xs Max cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone Xs cũ (Đẹp 99%) | iPhone Xs Max cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 4.690.000₫ | 6.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Khuyến mãi tháng 10: Giảm tới 300.000đ - Giá rẻ nhất Hà Nội Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ sạc cáp iPhone trị giá 200k Ốp lưng iMotion Pro bảo vệ gấp 3 lần. Giá 160k chỉ còn 90k Dán cường lực full màn iMotion. Giá 120k chỉ còn 80k |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ sạc cáp iPhone trị giá 200k Ốp lưng iMotion Pro bảo vệ gấp 3 lần. Giá 160k chỉ còn 90k Dán cường lực full màn iMotion. Giá 100k chỉ còn 80k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | iOS 14.4 | iOS 14.4 | ||
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt | Có tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | Super Retina OLED 5.8 inches 1125 x 2436 pixels | Super Retina OLED 6.5 inches 1242 x 2688 pixels | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12 MP, f/1.8 + 12 MP, f/2.4 | 12 MP, f/1.8 + 12 MP, f/2.4 | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2 | 7 MP, f/2.2 | |||
Chụp ảnh nâng cao | Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) | Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) | |||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Apple A12 Bionic 6 nhân | Apple A12 Bionic 6 nhân | ||
RAM | 4 Gb | 4 Gb | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64 Gb | 64G/256G | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm | Dài 157.5 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 7.7 mm | ||
Trọng lượng (g) | 177g | 208g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 2658 mAh | 3174 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 16 | 3G, 4G LTE Cat 16 | ||
SIM | Nano SIM & eSIM | Nano SIM & eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
Sạc | Sạc nhanh, sạc không dây | Sạc nhanh, sạc không dây |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone Xs cũ (Đẹp 99%) và iPhone Xs Max cũ (Đẹp 99%)