So sánh giữa iPhone 8 Plus cũ (Đẹp 99%) và iPhone SE 2020 cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 8 Plus cũ (Đẹp 99%) | iPhone SE 2020 cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 3.390.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ sạc cáp iPhone trị giá 200k Combo cường lực ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 80k Dán cường lực full màn iMotion. Giá 120k chỉ còn 80k |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ sạc cáp iPhone trị giá 200k Combo cường lực ốp lưng. Giá 140k chỉ còn 80k Dán cường lực full màn iMotion. Giá 120k chỉ còn 80k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | iOS 14.4 | iOS 14.4 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | LED-backlit IPS LCD 5.5 inches Retina 1080 x 1920 pixels | LED-backlit IPS LCD 4.7 inches Retina | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 2x 12 MP, (f/1.8, 28mm & f/2.8, 56mm) | 12 MP | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2 | 7 MP, f/2.2 | |||
Chụp ảnh nâng cao | tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, OIS, 4 LED flash (2 tone) | tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, OIS, 4 LED flash (2 tone) | |||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Apple A11 Bionic | Apple A13 Bionic | ||
RAM | 3Gb | 3Gb | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 64G/128G/256G | 64G/128G | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm | ||
Trọng lượng (g) | 202g | 202g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | Li-Ion 2675 | Li-Ion 1821 | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/ 3G/ 4G | 2G/ 3G/ 4G | ||
SIM | 1 sim | 1 sim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
Sạc | Sạc nhanh 15W, sạc không dây | Sạc nhanh 15W, sạc không dây |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 8 Plus cũ (Đẹp 99%) và iPhone SE 2020 cũ (Đẹp 99%)