185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa iPhone 15 Plus chính hãng VN/A và iPhone 15 Pro Max cũ (Đẹp 99%)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 15 Plus chính hãng VN/A iPhone 15 Pro Max cũ (Đẹp 99%)
Giá 24.990.000₫ 21.390.000₫
Khuyến mại

Sạc 20W chính hãng Apple. Giá 800k chỉ còn 550k

Ốp lưng Likgus chính hãng. Giá 250k chỉ còn 150k

Cường lực full màn Akus chính hãng. Giá 200k chỉ còn 100k

Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Airpods Pro 2022 chính hãng

Sạc 20W chính hãng Apple. Giá 800k chỉ còn 550k

Ốp lưng Likgus chính hãng. Giá 250k chỉ còn 150k

Cường lực full màn Akus chính hãng. Giá 200k chỉ còn 100k

Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Airpods Pro 2022 chính hãng

Thông tin chung Hệ điều hành iOS 17 iOS 17
Ngôn ngữ Tiếng Việt Tiếng Việt
Màn hình Màn hình 6.7\" - Tần số quét 60 Hz Super Retina XDR (1290 x 2796 Pixels) Super Retina XDR (1290 x 2796 Pixels) 6.7\" - Tần số quét 120 Hz
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 48 MP & Phụ 12 MP 48MP + 12MP + 12MP
Camera trước 12 MP 12 MP
Chụp ảnh nâng cao Chế độ hành động (Action Mode) Dolby Vision HDR Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Cinematic Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Deep Fusion Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS Dolby Vision HDR Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Cinematic Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Deep Fusion Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Ảnh Raw Ban đêm (Night Mode)
Quay phim HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps
CPU & RAM Chipset (CPU) Apple A16 Bionic 6 nhân Apple A17 Pro 6 nhân
RAM 6 GB 8 GB
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ 128/256/512 GB 256/512 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 160.9 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.8 mm Dài 159.9 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.25 mm
Trọng lượng (g) 201 g 221 g
Thông tin pin Dung lượng pin 4383 mAh 4422 mAh
Kết nối & Cổng giao tiếp Mạng di động 2G/3G/4G/5G 2G/3G/4G/5G
SIM 1 sim vật lý + 1 esim 1 sim vật lý + 1 esim
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot
Sạc Sạc nhanh, sạc không dây Sạc nhanh, sạc không dây

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 15 Plus chính hãng VN/A và iPhone 15 Pro Max cũ (Đẹp 99%)

0.01672 sec| 815.953 kb