So sánh giữa iPhone 14 Plus cũ (Đẹp 99%) và iPhone 14 Pro cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 14 Plus cũ (Đẹp 99%) | iPhone 14 Pro cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 13.790.000₫ | 14.590.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Sạc 20W chính hãng Apple. Giá 800k chỉ còn 550k Ốp lưng Likgus chính hãng. Giá 250k chỉ còn 150k Cường lực full màn Akus chính hãng. Giá 200k chỉ còn 100k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Airpods Pro 2022 chính hãng |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Sạc 20W chính hãng Apple. Giá 800k chỉ còn 550k Ốp lưng Likgus chính hãng. Giá 250k chỉ còn 150k Cường lực full màn Akus chính hãng. Giá 200k chỉ còn 100k Giảm ngay 100k khi mua tai nghe Airpods Pro 2022 chính hãng |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | iOS 15 | iOS 15 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | Super Retina XDR OLED 6.7 inches 2778 x 1284 Pixels | Super Retina XDR OLED 6.1 inches Dynamic Island | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12Mp + 12Mp | 48MP + 12MP + 12MP | ||
Camera trước | 12 MP | 12 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | |||
Quay phim | Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Cinematic Deep Fusion Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Smart HDR 4 Toàn cảnh (Panorama) Trôi | 4K @24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps 1080p @25 fps, 30 fps, 60 fps 720p @30 fps 4K HDR @30 fps 2.8K @ 60 fps HDR với Dolby Vision @60 fps ProRes 4K @ 30fps Chuyển động chậm 1080p @ 120fps, 240 fps | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Apple A15 Bionic 6 nhân | Apple A14 Bionic 6 nhân | ||
RAM | 6 GB | 6 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB | 128/256 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm | Dài 174.5mm - Ngang: 71.5mm - Dày 7.85mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 204 g | 206g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 4325 mAh | 3200 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/ 3G/ 4G / 5G | 2G/3G/4G/5G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 1 sim vật lý + 1 esim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot | |||
Sạc | Sạc nhanh, sạc không dây | Sạc nhanh, sạc không dây |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 14 Plus cũ (Đẹp 99%) và iPhone 14 Pro cũ (Đẹp 99%)