So sánh giữa iPhone 13 Mini cũ (Đẹp 99%) và iPhone 13 cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 13 Mini cũ (Đẹp 99%) | iPhone 13 cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 8.390.000₫ | 9.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Khuyến mãi tháng 1: Giảm tới 400.000đ - Giá rẻ nhất Hà Nội Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ sạc cáp iPhone trị giá 200k Ốp lưng iMotion Pro bảo vệ gấp 3 lần. Giá 160k chỉ còn 90k Dán cường lực full màn iMotion. Giá 120k chỉ còn 80k |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Tặng bộ sạc cáp iPhone trị giá 200k Ốp lưng iMotion Pro bảo vệ gấp 3 lần. Giá 160k chỉ còn 90k Dán cường lực full màn iMotion. Giá 120k chỉ còn 80k |
|||
Thông tin chung | Hệ điều hành | iOS 15 | iOS 15 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
Màn hình | Màn hình | Super Retina XDR OLED 5.4 inches 1170 x 2532 Pixels | Super Retina XDR OLED 6.1 inches 1170 x 2532 Pixels | ||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12Mp + 12Mp | 12Mp + 12Mp | ||
Camera trước | 12 MP | 12 MP | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | |||
Quay phim | Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Cinematic Deep Fusion Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Smart HDR 4 Toàn cảnh (Panorama) Trôi | Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Cinematic Deep Fusion Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Smart HDR 4 Toàn cảnh (Panorama) Trôi | |||
CPU & RAM | Chipset (CPU) | Apple A15 Bionic 6 nhân | Apple A15 Bionic 6 nhân | ||
RAM | 4 GB | 4 GB | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128G/256G | 128G/256G | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm | ||
Trọng lượng (g) | Nặng 204 g | Nặng 204 g | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3095 mAh | 3095 mAh | ||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Mạng di động | 2G/ 3G/ 4G / 5G | 2G/ 3G/ 4G / 5G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot | |||
Sạc | Sạc nhanh, sạc không dây | Sạc nhanh, sạc không dây |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 13 Mini cũ (Đẹp 99%) và iPhone 13 cũ (Đẹp 99%)