185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa iPad Pro 11 M2 2022 Wifi + 5G 128G cũ (Đẹp 99%)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPad Pro 11 M2 2022 Wifi + 5G 128G cũ (Đẹp 99%)
Giá 19.490.000₫
Khuyến mại

Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết

Bao da iMotion Pro. Giá 300k chỉ còn 150k

Dán cường lực iMotion. Giá 250k chỉ còn 120k

Bộ sạc cáp nhanh 20W. Giá 450k chỉ còn 250k

Thông tin chung Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Hệ điều hành iPadOS 15
Màn hình Loại màn hình Liquid Retina
Màu màn hình 16 triệu màu
Màn hình rộng 11 inches - Tần số quét 120 Hz 1668 x 2388 Pixels
Công nghệ cảm ứng
CPU & RAM Loại CPU (Chipset) Apple M2
Số nhân 8 nhân
Tốc độ CPU Hãng không công bố
RAM 8 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Apple GPU 10 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 128 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Hỗ trợ thẻ tối đa Không
Thông tin khác Không
Chụp hình & Quay phim Camera sau Chính 12 MP & Phụ 10 MP, TOF 3D LiDAR
Camera trước 7 MP
Tính năng camera Bộ lọc màu Chế độ điện ảnh Smart HDR 4 Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Gắn thẻ địa lý Chống rung OIS Quay chậm (Slow Motion) Góc siêu rộng Zoom quang học Zoom kỹ thuật số Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
Quay phim 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@240fps HD 720p@30fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@120fps 4K 2160p@25fps FullHD 1080p@25fps
Kết nối & Cổng giao tiếp 3G
4G
WiFi
Hỗ trợ sim Không
Đàm thoại Không
GPS
Bluetooth 5.0
Cổng USB 2.0
HDMI Không
Jack tai nghe Không
Kết nối khác Không
Giải trí & Ứng dụng Xem phim
Nghe nhạc
Ghi âm
Radio FM Không
Văn phòng
Chỉnh sửa hình ảnh
Ứng dụng khác
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 5.9 mm
Trọng lượng (g) Nặng 466 g
Thông tin pin Loại pin Li-Po
Dung lượng pin 7538 mAh
Thời gian sử dụng thường 10h

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Pro 11 M2 2022 Wifi + 5G 128G cũ (Đẹp 99%)

0.01448 sec| 818.055 kb