So sánh giữa iPad Pro 11 2018 Wifi 256G cũ (Đẹp 99%) và iPad Pro 12.9 2018 Wifi 64G cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 11 2018 Wifi 256G cũ (Đẹp 99%) | iPad Pro 12.9 2018 Wifi 64G cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 13.990.000₫ | 13.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Bao da iMotion Pro. Giá 300k chỉ còn 150k Dán cường lực iMotion. Giá 250k chỉ còn 120k Bộ sạc cáp nhanh 20W. Giá 450k chỉ còn 250k |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Bao da iMotion Pro. Giá 300k chỉ còn 150k Dán cường lực iMotion. Giá 250k chỉ còn 120k Bộ sạc cáp nhanh 20W. Giá 450k chỉ còn 250k |
|||
Thông tin chung | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | iOS 12 | iOS 12 | |||
Màn hình | Loại màn hình | Liquid Retina | Liquid Retina | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 11 inches 1668 x 2388 Pixels | 12.9 inches 2048 x 2732 pixels | |||
Công nghệ cảm ứng | |||||
CPU & RAM | Loại CPU (Chipset) | Apple A12X Bionic | Apple A12X Bionic | ||
Số nhân | |||||
Tốc độ CPU | Hãng không công bố | Hãng không công bố | |||
RAM | 4 GB | 4 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Octa-core | Octa-core | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 256 GB | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | Không | |||
Thông tin khác | Không | Không | |||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12 MP | 12 MP | ||
Camera trước | 7 MP | 7 MP | |||
Tính năng camera | Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt Nhận diện nụ cười HDR Toàn cảnh (Panorama) Đèn Flash Làm đẹp Ánh sáng yếu (Chụp đêm) Quay chậm (Slow Motion) | Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt Nhận diện nụ cười HDR Toàn cảnh (Panorama) Đèn Flash Làm đẹp Ánh sáng yếu (Chụp đêm) Quay chậm (Slow Motion) | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | FullHD 1080p@30fps | |||
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | Không | Không | ||
4G | Không | Không | |||
WiFi | Có | Có | |||
Hỗ trợ sim | Không | Không | |||
Đàm thoại | Không | Không | |||
GPS | Có | Có | |||
Bluetooth | 4.0 | 4.0 | |||
Cổng USB | 2.0 | 2.0 | |||
HDMI | Không | Không | |||
Jack tai nghe | Không | Không | |||
Kết nối khác | Không | Không | |||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | Có | Có | ||
Nghe nhạc | Có | Có | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio FM | Không | Không | |||
Văn phòng | Có | Có | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Có | Có | |||
Ứng dụng khác | Có | Có | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm | 280.6 x 214.9 x 5.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | 468 g | 633 g | |||
Thông tin pin | Loại pin | Li-Po | Li-Po | ||
Dung lượng pin | |||||
Thời gian sử dụng thường | 10h | 10h |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Pro 11 2018 Wifi 256G cũ (Đẹp 99%) và iPad Pro 12.9 2018 Wifi 64G cũ (Đẹp 99%)