So sánh giữa iPad Gen 6 (2018) Wifi + 4G 32G cũ (Đẹp 99%) và iPad Gen 6 (2018) Wifi 32G cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Gen 6 (2018) Wifi + 4G 32G cũ (Đẹp 99%) | iPad Gen 6 (2018) Wifi 32G cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Bao da iMotion Pro. Giá 300k chỉ còn 150k Dán cường lực iMotion. Giá 250k chỉ còn 120k Bộ sạc cáp nhanh 20W. Giá 450k chỉ còn 250k |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Bao da iMotion Pro. Giá 300k chỉ còn 150k Dán cường lực iMotion. Giá 250k chỉ còn 120k Bộ sạc cáp nhanh 20W. Giá 450k chỉ còn 250k |
|||
Thông tin chung | Ngôn ngữ | Có tiếng Việt | Có tiếng Việt | ||
Hệ điều hành | iOS 12 | iOS 12 | |||
Màn hình | Loại màn hình | LED backlit LCD | LED backlit LCD | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 9.7\" | 9.7\" | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung | |||
CPU & RAM | Loại CPU (Chipset) | Apple A10 | Apple A10 | ||
Số nhân | 4 nhân | 4 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.34 GHz | 2.34 GHz | |||
RAM | 2 GB | 2 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR Series 7 | PowerVR Series 7 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32Gb | 32Gb | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | Không | |||
Thông tin khác | Không | Không | |||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 8 MP | 8 MP | ||
Camera trước | 1.2 MP | 1.2 MP | |||
Tính năng camera | Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Panorama, Slow Motion | Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Panorama, Slow Motion | |||
Quay phim | Full HD 1080p@30fps | Full HD 1080p@30fps | |||
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | Có | Không | ||
4G | Có | Không | |||
WiFi | Có | Có | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM | Nano-SIM | |||
Đàm thoại | Không | Không | |||
GPS | Có | Có | |||
Bluetooth | EDR, LE, A2DP, 4.2 | EDR, LE, A2DP, 4.2 | |||
Cổng USB | Lightning | Lightning | |||
HDMI | Không | Không | |||
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 | |||
Kết nối khác | Không | Không | |||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | Có | Có | ||
Nghe nhạc | Có | Có | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio FM | Không | Không | |||
Văn phòng | Có | Có | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Có | Có | |||
Ứng dụng khác | Có | Có | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 240 mm - Ngang 169.5 mm - Dày 7.5 mm | Dài 240 mm - Ngang 169.5 mm - Dày 7.5 mm | ||
Trọng lượng (g) | 469 g | 469 g | |||
Thông tin pin | Loại pin | Lithium - Ion | Lithium - Ion | ||
Dung lượng pin | 32.4 Wh (Khoảng 8600 mAh) | 32.4 Wh (Khoảng 8600 mAh) | |||
Thời gian sử dụng thường | 10h | 10h |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Gen 6 (2018) Wifi + 4G 32G cũ (Đẹp 99%) và iPad Gen 6 (2018) Wifi 32G cũ (Đẹp 99%)