So sánh giữa iPad Air 4 Wifi 64G cũ (Đẹp 99%) và iPad Air 4 Wifi 256G cũ (Đẹp 99%)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Air 4 Wifi 64G cũ (Đẹp 99%) | iPad Air 4 Wifi 256G cũ (Đẹp 99%) |
|
||
Giá | 10.790.000₫ | 12.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Bao da iMotion Pro. Giá 300k chỉ còn 150k Dán cường lực iMotion. Giá 250k chỉ còn 120k Bộ sạc cáp nhanh 20W. Giá 450k chỉ còn 250k |
Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết Bao da iMotion Pro. Giá 300k chỉ còn 150k Dán cường lực iMotion. Giá 250k chỉ còn 120k Bộ sạc cáp nhanh 20W. Giá 450k chỉ còn 250k |
|||
Thông tin chung | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | |||||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 10.8 inches 1640 x 2360 Pixels | 10.8 inches 1640 x 2360 Pixels | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung | |||
CPU & RAM | Loại CPU (Chipset) | Apple A14 Bionic 6 nhân | Apple A14 Bionic 6 nhân | ||
Số nhân | 6 | 6 | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 3.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 3.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
RAM | 4 GB | 4 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU 4 nhân | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB | 256 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | Không | |||
Thông tin khác | Không | Không | |||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 12 MP | 12 MP | ||
Camera trước | 7 MP | 7 MP | |||
Tính năng camera | AF | AF | |||
Quay phim | 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@240fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@120fps | 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@240fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@120fps | |||
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | Không | Không | ||
4G | Không | Không | |||
WiFi | Có | Có | |||
Hỗ trợ sim | Không | Không | |||
Đàm thoại | Không | Không | |||
GPS | Có | Có | |||
Bluetooth | 4.0 | 4.0 | |||
Cổng USB | 2.0 | 2.0 | |||
HDMI | Không | Không | |||
Jack tai nghe | Không | Không | |||
Kết nối khác | Không | Không | |||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | Có | Có | ||
Nghe nhạc | Có | Có | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio FM | Không | Không | |||
Văn phòng | Có | Có | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Có | Có | |||
Ứng dụng khác | Có | Có | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm | Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm | ||
Trọng lượng (g) | 460 g | 460 g | |||
Thông tin pin | Loại pin | Li-Po | Li-Po | ||
Dung lượng pin | 7600 mAh | 7600 mAh | |||
Thời gian sử dụng thường | 10h | 10h |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Air 4 Wifi 64G cũ (Đẹp 99%) và iPad Air 4 Wifi 256G cũ (Đẹp 99%)