185 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

So sánh giữa iPad Air 4 Wifi 64G cũ (Đẹp 99%) và iPad Air 4 Wifi + 4G 64G cũ (Đẹp 99%)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPad Air 4 Wifi 64G cũ (Đẹp 99%) iPad Air 4 Wifi + 4G 64G cũ (Đẹp 99%)
Giá 10.790.000₫ 11.590.000₫
Khuyến mại

Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết

Bao da iMotion Pro. Giá 300k chỉ còn 150k

Dán cường lực iMotion. Giá 250k chỉ còn 120k

Bộ sạc cáp nhanh 20W. Giá 450k chỉ còn 250k

Giảm thêm 1% với khách hàng quen. Xem chi tiết

Bao da iMotion Pro. Giá 300k chỉ còn 150k

Dán cường lực iMotion. Giá 250k chỉ còn 120k

Bộ sạc cáp nhanh 20W. Giá 450k chỉ còn 250k

Thông tin chung Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Hệ điều hành
Màn hình Loại màn hình IPS LCD IPS LCD
Màu màn hình 16 triệu màu 16 triệu màu
Màn hình rộng 10.8 inches 1640 x 2360 Pixels 10.8 inches 1640 x 2360 Pixels
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
CPU & RAM Loại CPU (Chipset) Apple A14 Bionic 6 nhân Apple A14 Bionic 6 nhân
Số nhân 6 6
Tốc độ CPU 2 nhân 3.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz 2 nhân 3.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
RAM 4 GB 4 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Apple GPU 4 nhân Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 64 GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Hỗ trợ thẻ tối đa Không Không
Thông tin khác Không Không
Chụp hình & Quay phim Camera sau 12 MP 12 MP
Camera trước 7 MP 7 MP
Tính năng camera AF AF
Quay phim 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@240fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@120fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@240fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@120fps
Kết nối & Cổng giao tiếp 3G Không
4G Không
WiFi
Hỗ trợ sim Không Không
Đàm thoại Không Không
GPS
Bluetooth 4.0 4.0
Cổng USB 2.0 2.0
HDMI Không Không
Jack tai nghe Không Không
Kết nối khác Không Không
Giải trí & Ứng dụng Xem phim
Nghe nhạc
Ghi âm
Radio FM Không Không
Văn phòng
Chỉnh sửa hình ảnh
Ứng dụng khác
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
Trọng lượng (g) 460 g 460 g
Thông tin pin Loại pin Li-Po Li-Po
Dung lượng pin 7600 mAh 7600 mAh
Thời gian sử dụng thường 10h 10h

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Air 4 Wifi 64G cũ (Đẹp 99%) và iPad Air 4 Wifi + 4G 64G cũ (Đẹp 99%)

0.06664 sec| 830.813 kb